Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thương hại
[thương hại]
|
động từ
to pity
to feel pity for
to feel sorry (for)
to compassionate
to take pity on someone
I looked at him with a feeling of pity
Từ điển Việt - Việt
thương hại
|
động từ
rủ lòng thương xót
nó không cần ai thương hại;
(...) bà ta chép miệng, thương hại (Nguyễn Công Hoan)